Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiệp



adj
urbane

[thiệp]
card
Thiệp cưới
Wedding invitation
Thiệp mời
Invitation card
Thiệp mừng
Compliment slip; greetings card
Thiệp mừng Nô-en
Christmas card
Thiệp tết
New Year greetings card
Anh muốn gửi thiệp kèm theo hoa hay không?
Would you like to send a card with the flowers; Would you like to attach a card to the flowers?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.