 | [thuê] |
| |  | to employ; to engage |
| |  | Thuê chuyên gia thì đắt tiền lắm |
| | Employing experts is very expensive |
| |  | to hire; to rent; to charter; to lease |
| |  | Vô tuyến này không phải của chúng tôi, chúng tôi thuê |
| | The television isn't ours, we rent it |
| |  | Thuê ngần ấy người chắc là bạn bè và gia đình ta tốn kém lắm! |
| | Hiring all those people must have cost my friends anf family a fortune! |