Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiên phong



adj
vanguard

[tiên phong]
xem đi đầu 2
Người tiên phong
Pioneer; trailblazer; vanguard
Bà ấy là người tiên phong trong lĩnh vực phân tâm học
She was a pioneer in the field of psychoanalysis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.