|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếng lóng
noun
slang
 | [tiếng lóng] | | |  | cant; argot; slang | | |  | Tiếng lóng trong tù / trường học | | | Prison/school slang | | |  | Tiếng lóng trong quân đội / giới tội phạm | | | Military/crime slang | | |  | Nó dùng tiếng lóng nhiều, nên không ai hiểu nó muốn nói gì | | | He used a lot of slang, so nobody understood what he meant |
|
|
|
|