Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toàn



conj
all, as a whole

[toàn]
all; entire; whole
Thầy hiệu trưởng tập hợp toàn trường lại
The headmaster assembled the whole school
Vấn đề mà toàn thế giới quan tâm
Question of worldwide interest; Question of concern to the entire world
xem toàn là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.