Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toàn bộ



noun
whole, all

[toàn bộ]
total; entire; whole; all
Anh thề rằng anh nói thật, toàn bộ sự thật và chỉ có sự thật thôi chứ? Do
you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?
Chép toàn bộ hay một phần tập tin này là tuỳ bạn
You can choose to copy all or part of this file
Họ đã hoàn lại toàn bộ chi phí cho ông ta
They refunded his expenses in full



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.