|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toàn diện
adj all-sided, wholly
| [toàn diện] | | | total; global; comprehensive | | | Một cái nhìn toàn diện về văn học Anh | | A comprehensive view of English literature | | | Những biện pháp toàn diện | | Comprehensive/global measures | | | Sự kiểm soát chất lượng toàn diện | | Total quality control |
|
|
|
|