Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình diễn



verb
to perform

[trình diễn]
to play; to interpret; to perform
Thứ hai là ngày nghỉ (không có tổ chức trình diễn )
There is no performance on Mondays
Trình diễn một điệu nhạc
To perform a tune
Trình diễn trước công chúng
To give a public performance
Trình diễn trước đông đảo khán giả
To perform before a large audience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.