|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình tự
noun order
| [trình tự] | | | sequence; order | | | Theo trình tự ngược lại / nghiêm ngặt | | In reverse/strict order | | | Các sự kiện xảy ra theo trình tự thế nào? | | What was the order/sequence of events? | | | Chúng ta nên làm việc theo đúng trình tự | | Let's do things in the right order/sequence |
|
|
|
|