![](img/dict/02C013DD.png) | [trò chuyện] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to talk with/to somebody; to chat with/to somebody; to converse with somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh biết tại sao hắn ngồi trò chuyện với tôi khuya thế này hay không? |
| Do you know why he sits conversing/talking with me at this late hour? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trò chuyện thân mật với bạn bè |
| To have a long chat with one's friends; to have a conversation with one's friends |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trò chuyện lâu với ai |
| To have a long/lengthy conversation with somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ta đang mãi trò chuyện với các đồng nghiệp |
| She's deep in conversation with her colleagues |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ đang trò chuyện với nhau trong phòng khách |
| They are chatting/talking (with one another) in the drawing-room |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Cuộc trò chuyện tay đôi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Tête-à-tête |