![](img/dict/02C013DD.png) | [trả] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to give back; to render; to return; to restore |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trả sách cho thư viện |
| To return a book to the library |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trả cái gì trở lại chỗ cũ / tình trạng cũ |
| To restore something to its place/former condition |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho tôi mượn ba trăm quan, mai tôi trả cho |
| Lend me three hundred francs, I'll pay you back/I'll give it back to you tomorrow |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có đủ tiền trả chứ? |
| Do you have enough money to pay? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các anh mạnh ai nấy trả phải không? |
| Are you paying separately? |