Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trần



noun
ceiling
adj
bare, naked plain

[trần]
ceiling
Căn phòng này có trần thấp
This room has a low ceiling
bare; naked; nude
Gươm trần
Naked sword
Đầu trần
Bareheaded
Chân trần
Barelegged



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.