![](img/dict/02C013DD.png) | [trở ngại] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gặp trở ngại |
| To meet an obstacle; To come up against an obstacle |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những trở ngại trên bước đường cải cách |
| Roadblocks in the path of reform |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở ngại chính ở đây là ông thứ trưởng |
| The main obstacle was the deputy minister |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mắt mù không phải là trở ngại cho nghề dạy học |
| Being blind is no obstacle/impediment to a teaching career |