 | [tuyển] |
| |  | to select |
| |  | to engage; to hire |
| |  | ở đây có tuyển người không ạ? - Chúng tôi đang cần tuyển tài xế xe tải |
| | Do you have any vacancies? - We've vacancies for lorry drivers |
| |  | " Cần tuyển hai kế toán viên " |
| | ' Vacancies for two accountants ' |
| |  | Chúng tôi đã đăng báo tuyển đầu bếp |
| | We have advertised for a cook |