|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển mộ
verb
to recruit
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuyển mộ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to recruit; to enlist; to enroll | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | KGB chịu trách nhiệm thu thập tình báo nước ngoài, phản gián và tuyển mộ điệp viên nước ngoài | | KGB was responsible for foreign intelligence gathering, counterespionage, and recruiting foreign agents | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người có nhiệm vụ tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi | | Headhunter |
|
|
|
|