Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vào



verb
to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter
conj
in, into, on
adj
in; to a touchdown

[vào]
to come in; to go in; to enter; to penetrate
Vào rừng
To penetrate into a forest
Rượu vào máu rất nhanh
Alcohol goes/gets into the bloodstream very quickly
Mời ai vào
To ask/invite somebody in
to join; to enter
Muốn vào câu lạc bộ này đâu phải dễ
It is not easy to join this club
in; into
Thọc tay vào túi
To put one's hands in one's pockets
Bắn vào đám đông
To fire/shoot into the crowd



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.