|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
văn bằng
noun
diploma
![](img/dict/02C013DD.png) | [văn bằng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | degree; diploma; qualifications | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người đoạt giải Nôben được trao một phần thưởng bằng hiện kim, một huy chương vàng và một văn bằng | | Nobel Prize winners receive a cash award, a gold medal and a diploma |
|
|
|
|