 | [vết thương] |
|  | sore; wound; injury |
|  | Vết thương nặng / nhẹ / chết người |
| Severe/slight/fatal injury |
|  | Rửa vết thương |
| To clean out a wound |
|  | Băng vết thương |
| To dress a wound; to apply a dressing |
|  | Khơi lại vết thương cũ |
| To reopen old wounds |
|  | Những vết thương mà chỉ có thời gian mới chữa lành được |
| Wounds that only time can heal |
|  | " Không dùng cho vết thương bị loét " (ghi trên bao bì dược phẩm ) |
| 'Do not use on broken skin' |