|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xã hội học
noun
sociology
![](img/dict/02C013DD.png) | [xã hội học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sociology | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các sinh viên này có chuyên về xã hội học giới tính hay không? | | Do these students major in sociology of sex? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sociological | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiệp hội xã hội học | | Sociological Association | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nhà xã hội học | | ![](img/dict/633CF640.png) | Sociologist |
|
|
|
|