Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ô


ô (dix-huitième lettre de l'alphabet vietnamien)
parapluie; ombrelle
(thông tục) protecteur; patron
Nó có ô ở cấp cao
il a un protecteur en haut lieu
case; compartiment
Ô bàn cờ
cases de l'échiquier
Ngăn kéo nhiều ô
tiroir à plusieurs cases (compartiments)
carreau; carré
Vải kẻ ô
étoffe à carreaux
Giấy kẻ ô
papier tracé de carrés; papier carrelé
(sinh vật học, sinh lý học) loge
Ô phấn
loge de l'anthère
(nói tắt của cửa ô) porte (de la ville)
Ô Cầu Giấy
porte de Caugiay
noir
Ngựa ô
cheval noir
Gà ô
poule (coq) au plumage noir
oh!
Ô lạ quá!
oh! que c'est étrange!
trò nhảy ô
marelle (jeu d'enfants)
boîte à bétel (en laiton)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.