Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ù


(đánh bài, đánh cờ) gagner (une partie au jeu de cent vingt cartes)
bourdonner
Tai ù
oreilles qui bourdonnent
promptement; rapidement; vite
Chạy ù ra chợ mua mớ rau
courir rapidement au marché pour acheter une botte de légumes
ù lên!
vite!
ù ù
(redoublement) rugir; siffler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.