Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàng


xem đằng
(tiếng địa phương) voie; chemin; route
Giữa đàng
au milieu de la route; à mi-chemin
ách giữa đàng đem quàng vào cổ
s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause
đi một ngày đàng học một sàng khôn
vent au visage rend un homme sage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.