Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàng hoàng


(cũng nói đường hoàng) convenable; aisé
Cuộc sống đàng hoàng
vie convenable
y phục đàng hoàng
tenue convenable
sans dissimulation; plein de dignité
Hành động đàng hoàng
action sans dissimulation; action plein de dignité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.