Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đành


se résigner; prendre son parti de; consentir enfin à
Không thể làm khác được thì phải đành
si on ne peut faire autrement, il faut en prendre son parti
évidemment; à la rigueur
Sắc đành đòi một, tài đành hoạ hai (Nguyễn Du)
comme beauté, elle était unique dans son genre, et comme talent, il pourrait à la rigeur y avoir une deuxième personne comme elle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.