| glace |
| | Bia không đá |
| bière sans glace |
| | pierre; roche |
| | Đá trầm tích |
| roche sédimentaire |
| | (sinh vật học, sinh lý học) pierreux |
| | Tế bào đá |
| cellule pierreuse |
| | dur |
| | (thông tục) donner un coup de pied |
| | lancer avec le pied; jouer avec le pied |
| | Đá vào cạnh sườn |
| donner un coup de pied sur le flanc |
| | (thông tục) chasser; congédier; plaquer |
| | Cô ấy đã đá người tình rồi |
| elle a plaqué son amant |
| | (thông tục) jouer un mauvais tour |
| | Tụi con buôn đá nhau |
| les mercantiles se jouent un mauvais tour |
| | (thông tục) lâcher (des paroles...) |
| | Thỉnh thoảng lại đá một câu |
| lâcher de temps en temps quelques mots (au cours d'une conversation) |
| | đá thử vàng, gian nan thử sức |
| | l'or éprove par le feu, l'homme par le malheur |
| | nước chảy đá mòn |
| | goutte à goutte l'eau creuse la pierre |
| | trứng chọi với đá |
| | c'est le pot de terre contre le pot de fer |