Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng


mériter; valoir; valoir la peine; valoir le coup
Đáng khen
mériter des éloges
Đáng phạt
mériter une punition
Phong cảnh ấy đáng đến thăm
ce paysage vaut une visite
Điều đó không đáng nói
ça ne vaut pas la peine d'en parler
Thế cũng đáng đấy
ça vaut le coup
mérité; digne
Phần thưởng đáng lắm
récompense bien méritée
người đáng khâm phục
personne digne d'admiration
(tiếng địa phương) marécageux; bourbeux
không đáng
immérité; indigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.