Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh tháo


délivrer; faire échapper
Đánh tháo một người bị cầm tù
délivrer un captif; faire échapper un captif
chercher le moyen de ne plus vendre une marchandise promise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.