|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đèo bòng
| prendre en charge; s'encombrer | | | Đèo bòng lắm việc | | prendre en charge beaucoup de travail | | | Đèo bòng một đàn con | | s'encombrer d'une ribambelle d'enfants | | | s'attacher | | | Đôi ta chút nghĩa đèo bòng (Nguyễn Du) | | nous deux, nous nous sommes attachés d'amour |
|
|
|
|