Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đèo bòng


prendre en charge; s'encombrer
Đèo bòng lắm việc
prendre en charge beaucoup de travail
Đèo bòng một đàn con
s'encombrer d'une ribambelle d'enfants
s'attacher
Đôi ta chút nghĩa đèo bòng (Nguyễn Du)
nous deux, nous nous sommes attachés d'amour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.