|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đình chỉ
| suspendre; saborder; cesser; arrêter | | | Đình chỉ việc trả lương | | suspendre le paiement des salaires | | | Đình chỉ việc kinh doanh | | saborder une entreprise | | | Đình chỉ mọi hoạt động | | cesser toute activité | | | Đình chỉ một hoạt động | | arrêter une action |
|
|
|
|