Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng khung


encadrer; (nghĩa bóng) circonscrire dans un cadre
Đóng khung một bức tranh
encadrer un tableau
Đóng khung sự hoạt động
circonscrire son activité dans un cadre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.