Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông lân


(từ cũ, nghĩa cũ) voisin de l'est
Hải đường lả ngọn đông lân (Nguyễn Du)
un théier amplexicaule penchait sa cime vers la maison du voisin de l'est



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.