|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùn
| pousser; repousser | | | Gió đùn mây | | le vent pousse les nuages | | | Mối đùn đất lên | | les termites repoussent de la terre | | | (thân mật) repasser | | | Đùn việc cho người khác | | repasser un travail à un autre | | | (thông tục) chier dans son pantalon (en parlant d'un enfant) |
|
|
|
|