Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùn


pousser; repousser
Gió đùn mây
le vent pousse les nuages
Mối đùn đất lên
les termites repoussent de la terre
(thân mật) repasser
Đùn việc cho người khác
repasser un travail à un autre
(thông tục) chier dans son pantalon (en parlant d'un enfant)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.