Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại


(thực vật học) frangipanier
ère
Đại thái cổ
ère archéenne
Đại cổ sinh
ère primaire
Đại trung sinh
ère secondaire
grand
áo cỡ đại
habit de grande taille
Xỏ lá đại
grand fourbe; grand coquin
(thông tục) beaucoup; énormément
ăn đại
manger beaucoup
Ghét đại
détester énormément
tant bien que mal
Làm đại đi
faire tant bien que mal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.