Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đọng


se déposer
Cấn rượu vang đọng lại
lie du vin qui s'est déposée
croupir; stagner; séjourner
Nước đọng lại đáy ao
l'eau qui croupit au fond d'un mare
Nơi nước đọng
endroit où l'eau stagne; endroit où l'eau séjourne
(thương nghiệp) ne pouvoir être liquidé; être invendable
Hàng đọng lại
marchandises qui ne peuvent être liquidées; des marchandises invendables
(kinh tế, tài chính) rester impayé; rester non utilisé
Nợ đọng lại
dette qui reste impayée
Vốn đọng lại
capital qui reste non utilisé
être en suspens
Việc đọng lại
affaire qui reste en suspens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.