|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng tâm
| concentrique; homocentrique | | | Đường tròn đồng tâm | | cercles concentriques | | | Chùm tia sáng đồng tâm | | faisceau lumineux homocentrique | | | avoir les mêmes sentiments | | | đồng tâm hiệp lực | | | s'unir dans une communauté de vues et d'actions | | | đồng tâm nhất trí | | | être entièrement d'accord; être d'un commun d'accord |
|
|
|
|