| changer; échanger; troquer; convertir |
| | Đổi chỗ |
| changer de place |
| | Đổi sản phẩm lấy tiền |
| échanger un produit contre de l'argent |
| | Đổi tủ lấy xe đạp |
| troquer une armoire contre une bicyclette |
| | Đổi tiền Việt Nam lấy tiền Pháp |
| convertir le Vietnam dong en franc français |
| | Đổi đất ruộng thành đồng cỏ |
| convertir un champ en prairie |
| | varier; transformer; se muer en |
| | Đổi giọng văn |
| varier son style |
| | Giáo dục đã đổi anh ta thành con người khác |
| l'éducation l'a transformé en un autre homme |
| | Cảm tình đổi thành tình bạn |
| sympathie qui se mue en amitié |
| | muté |
| | Anh ta đã bị đổi đi Hải Dương |
| il a été muté à Hai duong |