|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổi hướng
 | (hàng hải) changer de direction; virer de bord | |  | infléchir | |  | Tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ | | essayer d'infléchir la politique du gouvernement | |  | sự đổi hướng tác chiến (quân sự) | |  | conversion |
|
|
|
|