|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đom đóm
| (động vật học) luciole | | | họ đom đóm | | | lampyridés | | | họ đom đóm | | | lampiridés | | | đom đóm mắt | | | phosphène | | | trong đom đóm ngoài bó đuốc | | | tout ce qui brille n'est pas or | | | trông đom đóm ngỡ là bó đuốc | | | prendre des vessies pour des lanternes |
|
|
|
|