Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuôi


queue
Đuôi cá
queue de poisson
Đuôi sao chổi
queue de comète
dernière partie; fin
Đuôi câu chuyện
dernière partie du récit
caudal
Lông đuôi (động vật học)
plumes caudales
nói dối lòi đuôi
menteur qui montre le bout de son oreille
có đuôi dài
macroure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.