|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuôi
| queue | | | Đuôi cá | | queue de poisson | | | Đuôi sao chổi | | queue de comète | | | dernière partie; fin | | | Đuôi câu chuyện | | dernière partie du récit | | | caudal | | | Lông đuôi (động vật học) | | plumes caudales | | | nói dối lòi đuôi | | | menteur qui montre le bout de son oreille | | | có đuôi dài | | | macroure |
|
|
|
|