Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưa thích


aimer; estimer; chérir; se complaire à
Ưa thích nhạc cổ điển
aimer la musique classique
Ưa thích tĩnh mịch
chérir la solitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.