Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà con


vous (quand on s'adresse à ses compatriotes)
Xin bà con hãy đọc bản hiến pháp mới
je vous prie de lire la nouvelle constitution
parent; parenté
Giới thiệu một người bà con
présenter un parent
Bà con thân thuộc
proches parents
bà con ta
les nôtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.