|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà con
| vous (quand on s'adresse à ses compatriotes) | | | Xin bà con hãy đọc bản hiến pháp mới | | je vous prie de lire la nouvelle constitution | | | parent; parenté | | | Giới thiệu một người bà con | | présenter un parent | | | Bà con thân thuộc | | proches parents | | | bà con ta | | | les nôtres |
|
|
|
|