|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàng bạc
| se répandre partout; s'éparpiller; se disséminer; se disperser partout | | | Khí anh hùng bàng bạc khắp non sông | | l'esprit héroïque se dissémine partout dans le pays, à travers les monts et les eaux | | | xem bạc |
|
|
|
|