Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bây giờ


maintenant; à présent; actuellement; pour l'instant; présentement; en ce moment
Bây giờ phải ra đi
maintenant il faut partir
Bây giờ nước chúng ta được độc lập và tự do
à présent notre pays est indépendant et libre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.