|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bây giờ
| maintenant; à présent; actuellement; pour l'instant; présentement; en ce moment | | | Bây giờ phải ra đi | | maintenant il faut partir | | | Bây giờ nước chúng ta được độc lập và tự do | | à présent notre pays est indépendant et libre |
|
|
|
|