Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bãi


berge; terrain alluvial
Bãi trồng dâu
berge plantée de mûriers
terrain
Bãi đá bóng
terrain de football
parc; parcage
Bãi để xe ô-tô
parc d'automobiles; parking
Bãi hàu
parc à huîtres
champ
Bãi chiến trường
champ de bataille
Bãi mìn
champ de mines
amas
Bãi nước bọt
amas de salive
supprimer; abolir; annuler
Bãi thuế
supprimer un impôt
lever; finir
Bãi chầu
lever l'audience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.