| tourmente; tempête; ouragan |
| | Giữa cơn bão táp |
| pendant l'ouragan |
| | Bão táp cách mạng |
| tourmente révolutionnaire |
| | Cuộc bão táp trong nội tâm |
| une tempête intérieure |
| | Đạo luật này sẽ dấy lên phong ba bão táp |
| cette loi va déchaîner la tempête |
| | Tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp |
| s'assurer un port dans la tempête |