Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên


côté
Bên phải
côté droit
Mọi bên
de tous côtés
Người họ bên mẹ
parent du côté maternel
partie
Các bên tham chiến
les parties belligérantes
Hai bên trong một hợp đồng
les deux parties d'un contrat
latéral
Cửa bên
porte latérale
Phụ âm bên
(ngôn ngữ học) consonne latérale
Mặt bên của một lăng trụ
face latérale d'un prisme
voisin
Nhà bên
maison voisine
Làng bên
village voisin
à côté de
Đứng bên người bạn
se tenir à côté d'un ami
chez
Bên bà tôi
chez ma grand-mère
au bord
Bên đường
au bord du chemin
Bên sông
au bord de la rivière
ba bề bốn bên
de toutes parts
bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái (tục ngữ)
ménager la chèvre et le chou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.