|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên ngoài
| dehors; au dehors; en dehors; hors de; à l'extérieur | | | Ngủ bên ngoài | | coucher dehors | | | Đứng bên ngoài cuộc tranh cãi | | se tenir en dehors du débat | | | Một biệt thự bên ngoài thành phố | | une villa hors de la ville; une villa à l'extérieur de la ville | | | extérieur | | | Thế giới bên ngoài | | le monde extérieur |
|
|
|
|