Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bêu


exposer (en mauvaise part)
Bêu đầu kẻ bị chém
exposer la tête d'une personne décapitée
couvrir d'opprobre; jeter l'opprobre sur
Nó bêu anh ta trước hội nghị
il l'a couvert d'opprobre devant l'assemblée
honteux
Rõ bêu cái mặt
c'est bien honteux
quelle honte!
Bêu chửa!
quelle honte!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.