Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



peau (de porc)
Miếng bì lợn này chưa thật chín
ce morceau de peau de porc n'est pas bien cuit
enveloppe
Bì thư
enveloppe de lettre
sac
Bì gạo
sac de riz
(giải phẫu học) tégument
tare (dans une pesée)
qui semble s'épaissir (en parlant de la peau du visage)
Nó ngủ nhiều quá nên mặt bì ra
il a trop dormi et la peau de son visage semblait s'épaissir
comparer; se comparer
Thúy Kiều tài sắc ai bì (Nguyễn Du)
en matière de talent et de beauté, personne ne saurait se comparer avec Thuy Kieu
khôn bì
incomparable; inégalable
bì bì
(redoublement; même sens)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.