Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình


paravent; écran
déclamer; scander; commenter
Bình một bài văn
déclamer un texte littéraire
Bình thơ
scander un poème
évaluer les résultats du travail (de quelqu'un); apprécier le travail (de quelqu'un)
Bình chiến sĩ thi đua
apprécier le travail d'un groupe pour sélectionner les travailleurs émérites
de paix
Thời bình
temps de paix
(ít dùng) pacifier
Khổng giáo đã nêu lên cái tham vọng bình thiên hạ
le confucianisme a affiché l'ambition de pacifier le monde
assez bien
Đỗ hạng bình
reçu avec la mention assez bien
pot; vase; flacon
Bình hoa
pot à fleurs
Bình sứ
vase de porcelaine
Bình rượu
flacon d'alcool
bình cũ rượu mới
fond nouveau sous une forme ancienne
lời bình
commentaire
người bình
commentateur
trâm gãy bình rơi
mourir (en parlant d'une belle jeune fille)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.